Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trong sạch


pur; propre.
Không khí trong sạch
air pur
Một sự việc không được trong sạch lắm
une affaire pas très propre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.